Có 2 kết quả:

含糊 hán hu ㄏㄢˊ 含胡 hán hu ㄏㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ambiguous
(2) vague
(3) careless
(4) perfunctory

Từ điển Trung-Anh

variant of 含糊[han2 hu5]