Có 2 kết quả:
含糊 hán hu ㄏㄢˊ • 含胡 hán hu ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiguous
(2) vague
(3) careless
(4) perfunctory
(2) vague
(3) careless
(4) perfunctory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 含糊[han2 hu5]
Bình luận 0